effendi
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ.ˈfɛn.di/
Danh từ[sửa]
effendi /ɛ.ˈfɛn.di/ (Số nhiều: effendis)
Tham khảo[sửa]
- "effendi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.fɛ̃.di/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effendi /e.fɛ̃.di/ |
effendi /e.fɛ̃.di/ |
effendi gđ /e.fɛ̃.di/
Tham khảo[sửa]
- "effendi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)