effluent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

effluent /.ənt/

  1. Phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện... ).

Danh từ[sửa]

effluent /.ənt/

  1. Nhánh, dòng nhánh, sông nhánh.

Tham khảo[sửa]