Bước tới nội dung

egg-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɡ.ˈbæɡ/

Danh từ

[sửa]

egg-bag /ˈɛɡ.ˈbæɡ/

  1. Noãn sào.
  2. Trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không.

Tham khảo

[sửa]