Bước tới nội dung

eighth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪtθ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

eighth /ˈeɪtθ/

  1. Thứ tám.

Danh từ

[sửa]

eighth /ˈeɪtθ/

  1. Một phần tám.
  2. Người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám.
    the eighth of March — ngày mồng tám tháng ba
  3. (Âm nhạc) Quận tám.

Tham khảo

[sửa]