Bước tới nội dung

ejecta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛk.tə/

Danh từ

[sửa]

ejecta số nhiều /ɪ.ˈdʒɛk.tə/

  1. (Địa lý,địa chất) Vật phóng (của núi lửa... ).
  2. (Y học) Chất bài tiết.

Tham khảo

[sửa]