eldorado
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
eldorado (số nhiều eldorados)
- Xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có.
- Nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng).
Tham khảo[sửa]
- "eldorado". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
eldorado gđ
Tham khảo[sửa]
- "eldorado". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)