election
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈlɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈlɛk.ʃən] |
Danh từ
[sửa]election /ɪ.ˈlɛk.ʃən/
- Sự chọn.
- Sự bầu cử; cuộc tuyển cử.
- a general election — cuộc tổng tuyển cử
- (Tôn giáo) Sự chọn lên thiên đường.
Tham khảo
[sửa]- "election", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)