Bước tới nội dung

electrodialysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɑɪ.ˈæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

electrodialysis /ɪ.ˌlɛk.troʊ.dɑɪ.ˈæ.lə.səs/

  1. Sự thấm tách bằng điện.

Tham khảo

[sửa]