Bước tới nội dung

embâcle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bakl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embâcle
/ɑ̃.bakl/
embâcles
/ɑ̃.bakl/

embâcle /ɑ̃.bakl/

  1. Đám băng tắc.
  2. Sự tắc lòng sông.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]