Bước tới nội dung

embitterment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɪ.tɜː.mənt/

Danh từ

[sửa]

embitterment /ɪm.ˈbɪ.tɜː.mənt/

  1. Sự làm đắng.
  2. Sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng.
  3. Sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù... ).
  4. Sự làm bực tức (ai).

Tham khảo

[sửa]