embranchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
embranchement
/ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
embranchements
/ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

embranchement /ɑ̃.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/

  1. Sự phân cành, sự phân nhánh.
  2. (Đường sắt) Đường nhánh.
  3. Ngã ba, ngã tư.
  4. (Sinh vật học) Ngành.
    Embranchement des angiospermes — (thực vật học) ngành hạt kín

Tham khảo[sửa]