empaillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pa.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empaillé /ɑ̃.pa.je/ |
empaillés /ɑ̃.pa.je/ |
Giống cái | empaillée /ɑ̃.pa.je/ |
empaillées /ɑ̃.pa.je/ |
empaillé /ɑ̃.pa.je/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | empaillée /ɑ̃.pa.je/ |
empaillées /ɑ̃.pa.je/ |
Số nhiều | empaillée /ɑ̃.pa.je/ |
empaillées /ɑ̃.pa.je/ |
empaillé /ɑ̃.pa.je/
Tham khảo
[sửa]- "empaillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)