Bước tới nội dung

empaillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pa.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empaillé
/ɑ̃.pa.je/
empaillés
/ɑ̃.pa.je/
Giống cái empaillée
/ɑ̃.pa.je/
empaillées
/ɑ̃.pa.je/

empaillé /ɑ̃.pa.je/

  1. Nhồi rơm, bọc rơm.
  2. (Thân mật) Khờ; vụng.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít empaillée
/ɑ̃.pa.je/
empaillées
/ɑ̃.pa.je/
Số nhiều empaillée
/ɑ̃.pa.je/
empaillées
/ɑ̃.pa.je/

empaillé /ɑ̃.pa.je/

  1. (Thân mật) Người khờ, người vụng.

Tham khảo

[sửa]