empezar
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
[sửa]en- + pieza, khả năng dẫn xuất từ tiếng Latinh thông tục với gốc từ *impettiāre.
Động từ
[sửa]empezar (ngôi 1 số ít hiện tại lối trình bày empezo, quá khứ phân từ empezáu)
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của empezar
Tiếng Galicia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Động từ
[sửa]empezar
Chia động từ
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “empezar”, Dicionario da Real Academia Galega, Học viện Hoàng gia Galicia.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]empezar (ngôi thứ nhất số ít present empiezo, ngôi thứ nhất số ít preterite empecé, phân từ quá khứ empezado)
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của empezar (luân phiêne-ie; luân phiên c-z) (Xem thêm Phụ lục:Động từ tiếng Tây Ban Nha)
| nguyên mẫu | empezar | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| động danh từ | empezando | ||||||
| phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
| số ít | empezado | empezada | |||||
| số nhiều | empezados | empezadas | |||||
| số ít | số nhiều | ||||||
| ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
| thức trần thuật | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | empiezo | empiezastú empezásvos |
empieza | empezamos | empezáis | empiezan | |
| chưa hoàn thành | empezaba | empezabas | empezaba | empezábamos | empezabais | empezaban | |
| quá khứ đơn | empecé | empezaste | empezó | empezamos | empezasteis | empezaron | |
| tương lai | empezaré | empezarás | empezará | empezaremos | empezaréis | empezarán | |
| điều kiện | empezaría | empezarías | empezaría | empezaríamos | empezaríais | empezarían | |
| thức giả định | yo | tú vos |
él/ella/ello usted |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos/ellas ustedes | |
| hiện tại | empiece | empiecestú empecésvos2 |
empiece | empecemos | empecéis | empiecen | |
| chưa hoàn thành (ra) |
empezara | empezaras | empezara | empezáramos | empezarais | empezaran | |
| chưa hoàn thành (se) |
empezase | empezases | empezase | empezásemos | empezaseis | empezasen | |
| tương lai1 | empezare | empezares | empezare | empezáremos | empezareis | empezaren | |
| thức mệnh lệnh | — | tú vos |
usted | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes | |
| khẳng định | empiezatú empezávos |
empiece | empecemos | empezad | empiecen | ||
| phủ định | no empieces | no empiece | no empecemos | no empecéis | no empiecen | ||
Các hình thức này được tạo tự động và có thể không được dùng trong thực tế. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Tagalog: umpisa
Đọc thêm
[sửa]- “empezar”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
- Bản mẫu:R:DPD
Thể loại:
- Từ tiếng Asturias gốc Latinh thông tục
- Mục từ tiếng Asturias
- Động từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Galicia
- Động từ tiếng Galicia
- Galician Động từ kết thúc bằng -ar
- Galician verbs with c-z alternation
- Từ 3 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/aɾ
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/aɾ/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha
- Động từ tiếng Tây Ban Nha đuôi -ar
- Động từ tiếng Tây Ban Nha có luân phiêne-ie
- Động từ verbs with luân phiên c-z