emphase
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.faz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
emphase /ɑ̃.faz/ |
emphases /ɑ̃.faz/ |
emphase gc /ɑ̃.faz/
- Giọng cường điệu; lối cường điệu.
- Parler avec emphase — nói với giọng cường điệu
- Un dévouement sans emphase — một sự tận tâm không cường điệu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "emphase". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)