Bước tới nội dung

emphatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈfæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

emphatic /ɪm.ˈfæ.tɪk/

  1. Nhấn mạnh, nhấn giọng.
  2. (Ngôn ngữ học) Mang trọng âm (âm tiết).
  3. Mạnh mẽ, dứt khoát (hành động).
    an emphatic refusal — sự từ chối dứt khoát
  4. Rõ ràng, rành rành.
    an emphatic defeat — sự thất bại rõ ràng

Tham khảo

[sửa]