emprunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pʁœ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
emprunt
/ɑ̃.pʁœ̃/
emprunts
/ɑ̃.pʁœ̃/

emprunt /ɑ̃.pʁœ̃/

  1. Sự vay; khoản vay.
  2. Công trái (cũng emprunt public).
  3. (Nghĩa bóng) Sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn.
    d’emprunt — vay mượn; giả tạo
    Beauté d’emprunt — cái đẹp giả tạo

Tham khảo[sửa]