emprunt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pʁœ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
emprunt /ɑ̃.pʁœ̃/ |
emprunts /ɑ̃.pʁœ̃/ |
emprunt gđ /ɑ̃.pʁœ̃/
- Sự vay; khoản vay.
- Công trái (cũng emprunt public).
- (Nghĩa bóng) Sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn.
- d’emprunt — vay mượn; giả tạo
- Beauté d’emprunt — cái đẹp giả tạo
Tham khảo[sửa]
- "emprunt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)