Bước tới nội dung

emprunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pʁœ̃.te/

Động từ

[sửa]

emprunter /ɑ̃.pʁœ̃.te/

  1. Vay, vay mượn.
    Emprunter de l’argent à quelqu'un — vay tiền ai
    La lune emprunte sa lumière du soleil — mặt trăng mượn ánh sáng ở mặt trời
    Emprunter la main d’autre — mượn tay người khác
    Emprunter le ton de la vertu — mượn giọng đạo đức, giả giọng đạo đức
  2. Theo, đi theo (một con đường nào).
    Quelle voie avezvous empruntée? — Anh đã đi theo con đường nào thế?

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]