Bước tới nội dung

enceinte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːnn.ˈsænt/

Tính từ

[sửa]

enceinte /ɑːnn.ˈsænt/

  1. Có chửa, có mang.

Danh từ

[sửa]

enceinte /ɑːnn.ˈsænt/

  1. (Quân sự) Hàng rào (quanh công sự).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
enceinte

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɛ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enceinte
/ɑ̃.sɛ̃t/
enceintes
/ɑ̃.sɛ̃t/

enceinte gc /ɑ̃.sɛ̃t/

  1. Cái vây quanh.
    Enceinte de murs — tường vây quanh
    Enceinte de montagnes — núi vây quanh
  2. Khoảng được vây quanh; bên trong.
    Pénétrer dans l’enceinte d’une ville — vào trong một thành phố

Tham khảo

[sửa]