Bước tới nội dung

encombrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encombrement
/ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/
encombrements
/ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/

encombrement /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/

  1. Sự tắc nghẽn.
  2. Đám ngổn ngang, đám chen chúc.
    Encombrement de voitures — đám xe cộ chen chúc
  3. Cỡ, khổ (của một đồ vật).
    Encombrement d’un réfrigérateur — khổ (cỡ) của một tủ ướp lạnh
  4. (Y học) Sự ứ, sựtiết.
    Encombrement bronchique — sự ứ tiết phế quản

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]