encumbrance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkəm.brənts/
Danh từ
[sửa]encumbrance /ɪn.ˈkəm.brənts/
- Gánh nặng.
- without encumbrance — không có gánh nặng gia đình, không có con
- Sự phiền toái, điều phiền toái.
- Sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở.
Tham khảo
[sửa]- "encumbrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)