endorphin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
English[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtaɪmskeɪp/
- (UK) IPA: /ɛnˈdɔːfɪn/
- (American English) IPA: /ɛnˈdɔ(ɹ)fɪn/
Từ nguyên[sửa]
Bắt nguồn từ endorphine trong tiếng Pháp, được ghép từ endo(gène) ‘nội sinh’ + (mo)rphine ‘mocfin’.
Danh từ[sửa]
endorphin (số nhiều endorphins)
- (hóa sinh) Bất kỳ một nhóm hoóc môn peptide nào trong não hoạt động như những chất dẫn truyền thần kinh và có các tính chất tương tự như morphine .
Dịch[sửa]
bất kỳ nhóm hoocmon peptide nào
- Tiếng Ba Lan: endorfina
- Tiếng Bồ Đào Nha: endorfina
- Tiếng Catalan: endorfina
- Tiếng Đức: Endorphin
- Tiếng Hungary: endorfin
- Tiếng Hy Lạp: ενδορφίνη (endorfíni)
- Tiếng Nga: эндорфин (endorfín)
- Tiếng Nhật: エ ン ド ル フ ィ ン (endorufin)
- Tiếng Pháp: endorphine
- Tiếng Phần Lan: endorfiini
- Tiếng Quan Thoại: 腦內啡, 脑内啡
- Tiếng Séc: endorfin
- Tiếng Tây Ban Nha: endorfina
- Tiếng Thụy Điển: endorfin
- Tiếng Ý: endorfina