Bước tới nội dung

endothelioma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌθi.li.ˈoʊ.mə/

Danh từ

[sửa]

endothelioma /.ˌθi.li.ˈoʊ.mə/

  1. (Y học) U nội mô, u màng trong.

Tham khảo

[sửa]