enduringness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdʊ.riɳ.nəs/

Danh từ[sửa]

enduringness /ɪn.ˈdʊ.riɳ.nəs/

  1. Tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững.
  2. Tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng.

Tham khảo[sửa]