Bước tới nội dung

endways

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛnd.ˌweɪz/

Phó từ

[sửa]

endways /ˈɛnd.ˌweɪz/

  1. Đầu dựng ngược.
  2. Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước.
  3. Châu đầu vào nhauhau.

Tham khảo

[sửa]