Bước tới nội dung

enfantement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enfantement
/ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/
enfantements
/ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/

enfantement /ɑ̃.fɑ̃t.mɑ̃/

  1. Sự sản ra, sự sáng tác.
    Enfantement des chef-d'œuvre — sự sáng tác những kiệt tác
  2. Sự sinh, sự đẻ.
    Enfantement douloureux — sự đẻ đau.

Tham khảo

[sửa]