enfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.fɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enfer
/ɑ̃.fɛʁ/
enfers
/ɑ̃.fɛʁ/

enfer /ɑ̃.fɛʁ/

  1. Địa ngục.
    Aller en enfer — xuống địa ngục
    Son foyer est devenu un enfer — (nghĩa bóng) gia đình ông ta đã trở thành một địa ngục
  2. Kho sách đồi trụy (ở thư viện).
    d’enfer — ghê gớm quá đáng mảnh liệt
    Feu d’enfer — lửa hừng hực
    jouer un jeu d’enfer — đánh bạc to
    Une faim d’enfer — cơn đói ghê gớm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]