engouement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| engouement /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/ |
engouements /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/ |
engouement gđ /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “engouement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)