engourdissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
engourdissement
/ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/
engourdissements
/ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/

engourdissement /ɑ̃.ɡuʁ.dis.mɑ̃/

  1. Sự cóng.
  2. Sự uể oải, sự đờ đẫn.
  3. (Động vật học) Sự ngủ đông.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]