Bước tới nội dung

enjoliveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít enjoliveur
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/
enjoliveurs
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/
Số nhiều enjoliveur
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/
enjoliveurs
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/

enjoliveur /ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/

  1. Người thích tô điểm (câu chuyện... ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enjoliveur
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/
enjoliveurs
/ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/

enjoliveur /ɑ̃.ʒɔ.li.vœʁ/

  1. Cái chụp trục (bánh xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]