Bước tới nội dung

enseignement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enseignement
/ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
enseignements
/ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

enseignement /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/

  1. Sự giảng dạy.
    L’enseignement du français — sự giảng dạy tiếng Pháp
  2. Ngành giáo dục; nghề dạy học.
    Enseignement supérieur — ngành giáo dục cao đẳng
    Être dans l’enseignement — ở trong ngành giáo dục
  3. Bài học.
    En tirer de précieux enseignements — rút ra từ đó những bài học quý báu

Tham khảo

[sửa]