ensilage
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
Danh từ
ensilage (ensilation) /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
Ngoại động từ
ensilage ngoại động từ /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
- Ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ensilage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Danh từ
ensilage gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ensilage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)