Bước tới nội dung

ensilage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/

Danh từ

ensilage (ensilation) /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/

  1. Sự ủ xilô.
  2. Thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô.

Ngoại động từ

ensilage ngoại động từ /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/

  1. xilô (thức ăn cho vật nuôi).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Danh từ

ensilage

  1. (Nông nghiệp) Sự cho vào hầmtươi.
  2. (Nông nghiệp) Thức ăn (gia súc) ủ tươi.

Tham khảo