Bước tới nội dung

entêté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.te.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực entêté
/ɑ̃.te.te/
entêtés
/ɑ̃.te.te/
Giống cái entêtée
/ɑ̃.te.te/
entêtées
/ɑ̃.te.te/

entêté /ɑ̃.te.te/

  1. Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh.
    Enfant entêté — đứa bé bướng bỉnh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]