malléable
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.le.abl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | malléable /ma.le.abl/ |
malléables /ma.le.abl/ |
| Giống cái | malléable /ma.le.abl/ |
malléables /ma.le.abl/ |
malléable /ma.le.abl/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “malléable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)