malléable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.le.abl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malléable /ma.le.abl/ |
malléables /ma.le.abl/ |
Giống cái | malléable /ma.le.abl/ |
malléables /ma.le.abl/ |
malléable /ma.le.abl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "malléable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)