Bước tới nội dung

malléable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.le.abl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malléable
/ma.le.abl/
malléables
/ma.le.abl/
Giống cái malléable
/ma.le.abl/
malléables
/ma.le.abl/

malléable /ma.le.abl/

  1. (Kỹ thuật) Dễ dát (kim loại).
  2. Dễ bảo.
    Caractère malléable — tính nết dễ bảo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]