Bước tới nội dung

entangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/

Ngoại động từ

[sửa]

entangle ngoại động từ /ɪn.ˈtæŋ.ɡəl/

  1. Làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại.
  2. Làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng.
  3. Làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]