Bước tới nội dung

enterostomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.ˈrɑːs.tə.mi/

Danh từ

[sửa]

enterostomy /ˌɛn.tə.ˈrɑːs.tə.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật mở thông ruột.

Tham khảo

[sửa]