Bước tới nội dung

entoilage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.twa.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entoilage
/ɑ̃.twa.laʒ/
entoilages
/ɑ̃.twa.laʒ/

entoilage /ɑ̃.twa.laʒ/

  1. Sự bồi vải; vải bồi.
  2. Sự dựng vải cứng (trong cổ áo... ); vải dựng.
  3. Sự đóng bìa vải (sách); bìa vải.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]