entravé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁa.ve/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực entravé
/ɑ̃t.ʁa.ve/
entravés
/ɑ̃t.ʁa.ve/
Giống cái entravée
/ɑ̃t.ʁa.ve/
entravées
/ɑ̃t.ʁa.ve/

entravé /ɑ̃t.ʁa.ve/

  1. Bị xích chân (súc vật).
  2. (Nghĩa bóng) (bị) vướng víu.
  3. (Ngôn ngữ học) Cản (nguyên âm).
    Voyelle entravée — nguyên âm cản
  4. Hẹp đáy (váy, áo dài nữ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]