entrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁe/

Nội động từ[sửa]

entrer nội động từ /ɑ̃t.ʁe/

  1. Vào, gia nhập.
    Entrer dans la masion — vào nhà
    Entrer dans l’armée — gia nhập quân đội
  2. Đi vào.
    Entrer dans les détails — đi vào những chi tiết
  3. Tham dự.
    Entrer dans une dépense — tham dự vào một món chi tiêu
  4. Bắt đầu, bước vào.
    Entrer en convalescence — bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
    Entrer en pourparlers — bước vào thương thuyết
    Entrer en colère — bắt đầu nổi giận
  5. Có ở trong; bao gồm ở trong.
    L’eau entre pour beaucoupt dans le vin — nước có nhiều trong rượu vang
    Il entrer de l’orgueil dans son attitude — trong thái độ anh ta có phần kiêu ngạo
    Développement qui n'entre pas dans le sujet — sự phát triển ra ngoài đề tài
  6. Được thụ vào.
    C’est de l’argent qui entre — đó là tiền được thu vào

Ngoại động từ[sửa]

entrer ngoại động từ /ɑ̃t.ʁe/

  1. Cho vào, nhập.
    Entrer du vin à la cave — cho rượu vào kho
    Entrer la voiture au garage — cho xe vào nhà xe
    Entre des marchandises au magasin — nhập hàng vào kho

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]