entretien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
entretien
/ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/
entretiens
/ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/

entretien /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/

  1. Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng.
    L’entretien des machines — sự bảo dưỡng máy móc
  2. Cái cần để sống; tiền ăn ở.
    Payer l’entretien et les études de son fils — trả tiền ăn ở và tiền học của con
  3. Cuộc nói chuyện.
    Un entretien familier — cuộc nói chuyện thân mật

Tham khảo[sửa]