entretien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entretien /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/ |
entretiens /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/ |
entretien gđ /ɑ̃t.ʁə.tjɛ̃/
- Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng.
- L’entretien des machines — sự bảo dưỡng máy móc
- Cái cần để sống; tiền ăn ở.
- Payer l’entretien et les études de son fils — trả tiền ăn ở và tiền học của con
- Cuộc nói chuyện.
- Un entretien familier — cuộc nói chuyện thân mật
Tham khảo[sửa]
- "entretien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)