Bước tới nội dung

envahisseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.va.i.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envahisseur
/ɑ̃.va.i.sœʁ/
envahisseurs
/ɑ̃.va.i.sœʁ/

envahisseur /ɑ̃.va.i.sœʁ/

  1. Kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng.
    Repousser les envahisseurs — đánh đuổi kẻ xâm lược

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực envahisseur
/ɑ̃.va.i.sœʁ/
envahisseurs
/ɑ̃.va.i.sœʁ/
Giống cái envahisseur
/ɑ̃.va.i.sœʁ/
envahisseurs
/ɑ̃.va.i.sœʁ/

envahisseur /ɑ̃.va.i.sœʁ/

  1. Xâm lược, xâm lăng, xâm chiếm.

Tham khảo

[sửa]