Bước tới nội dung

envasement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envasement
/ɑ̃.vaz.mɑ̃/
envasement
/ɑ̃.vaz.mɑ̃/

envasement /ɑ̃.vaz.mɑ̃/

  1. Sự lấp bùn.
  2. Tình trạng đầy bùn.

Tham khảo

[sửa]