epicontinental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.pɪ.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/

Tính từ[sửa]

epicontinental /ˌɛ.pɪ.ˌkɑːn.tᵊn.ˈɛn.tᵊl/

  1. Nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa.

Tham khảo[sửa]