Bước tới nội dung

epizootiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.zə.ˌwɑː.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

epizootiology /ˌɛ.pə.zə.ˌwɑː.ti.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa nghiên cứu dịch động vật.

Tham khảo

[sửa]