errand
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛr.ənd/
![]() | [ˈɛr.ənd] |
Danh từ[sửa]
errand /ˈɛr.ənd/
- Việc vặt (đưa thư, mua thuốc lá... ).
- to run [on] errands; to go on errands — chạy việc vặt
- Mục đích cuộc đi; mục đích.
- his errand was to deliver a letter — mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Tham khảo[sửa]
- "errand". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)