Bước tới nội dung

errand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ənd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

errand /ˈɛr.ənd/

  1. Việc vặt (đưa thư, mua thuốc lá... ).
    to run [on] errands; to go on errands — chạy việc vặt
  2. Mục đích cuộc đi; mục đích.
    his errand was to deliver a letter — mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

Tham khảo

[sửa]