errand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛr.ənd/
Hoa Kỳ | [ˈɛr.ənd] |
Danh từ
[sửa]errand /ˈɛr.ənd/
- Việc vặt (đưa thư, mua thuốc lá... ).
- to run [on] errands; to go on errands — chạy việc vặt
- Mục đích cuộc đi; mục đích.
- his errand was to deliver a letter — mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Tham khảo
[sửa]- "errand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)