error
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/4/49/Error.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛr.ɜː/
![]() | [ˈɛr.ɜː] |
Danh từ
[sửa]error /ˈɛr.ɜː/
- Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm.
- to commit (make) an error — phạm sai lầm, mắc lỗi
- in error — vì lầm lẫn
- (Kỹ thuật) Sai số; độ sai.
- Sự vi phạm.
- (Rađiô) Sự mất thích ứng.
Tham khảo
[sửa]- "error", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)