escapology
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪs.ˌkeɪ.ˈpɑː.lə.dʒi/
Danh từ
[sửa]escapology /ɪs.ˌkeɪ.ˈpɑː.lə.dʒi/
Tham khảo
[sửa]- "escapology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
escapology /ɪs.ˌkeɪ.ˈpɑː.lə.dʒi/