Bước tới nội dung

espadrille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.pə.ˌdrɪɫ/

Danh từ

[sửa]

espadrille /ˈɛs.pə.ˌdrɪɫ/

  1. Giày làm bằng vải bạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.pad.ʁij/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
espadrille
/ɛs.pad.ʁij/
espadrilles
/ɛs.pad.ʁij/

espadrille gc /ɛs.pad.ʁij/

  1. Giày vải đế cói đan.

Tham khảo

[sửa]