espadrille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs.pə.ˌdrɪɫ/
Danh từ
[sửa]espadrille /ˈɛs.pə.ˌdrɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "espadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pad.ʁij/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
espadrille /ɛs.pad.ʁij/ |
espadrilles /ɛs.pad.ʁij/ |
espadrille gc /ɛs.pad.ʁij/
Tham khảo
[sửa]- "espadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)