estropié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.tʁɔ.pje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | estropié /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropiés /ɛs.tʁɔ.pje/ |
Giống cái | estropiée /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropiés /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropié /ɛs.tʁɔ.pje/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | estropiée /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropiés /ɛs.tʁɔ.pje/ |
Số nhiều | estropiée /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropiés /ɛs.tʁɔ.pje/ |
estropié /ɛs.tʁɔ.pje/
Tham khảo
[sửa]- "estropié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)