ethanol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

ethanol

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.θə.ˌnɔl/

Từ nguyên[sửa]

Từ:

Danh từ[sửa]

ethanol (không đếm được) /ˈɛ.θə.ˌnɔl/

  1. (Hóa học) Êtanol, rượu êtylic, rượu ngũ cốc, cồn.
  2. Xăng êtanol.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]