everyone
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌ wən/
Hoa Kỳ | [.ˌ wən] |
Danh từ[sửa]
everyone /.ˌ wən/
- Mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người.
- everybody else — mọi người khác; tất cả những người khác
- everybody knows — mọi người đều biết, ai ai cũng biết
Tham khảo[sửa]
- "everyone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)